Characters remaining: 500/500
Translation

per cent

/pə'sent/
Academic
Friendly

Từ "per cent" trong tiếng Anh có nghĩa "phần trăm" trong tiếng Việt. được sử dụng để chỉ một phần của một tổng thể, thường được biểu thị bằng số 100. Cụ thể, "per cent" có nghĩa "trên mỗi trăm," tức là bạn đang nói về một tỷ lệ so với 100.

Giải thích cụ thể:
  • Cách viết: "per cent" thường được viết tắt "%" (dấu phần trăm).
  • Cách phát âm: /pər ˈsɛnt/
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "I got 90 per cent on my test." (Tôi được 90 phần trăm trong bài kiểm tra của mình.)
    • "The price has increased by 20 per cent." (Giá đã tăng 20 phần trăm.)
  2. Nâng cao:

    • "Only 5 per cent of the population has access to clean water." (Chỉ 5 phần trăm dân số quyền truy cập vào nước sạch.)
    • "The survey showed that 75 per cent of people prefer online shopping." (Cuộc khảo sát cho thấy 75 phần trăm mọi người thích mua sắm trực tuyến.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • "Percentage": danh từ liên quan, nghĩa "tỷ lệ" hoặc "phần trăm". dụ: "A large percentage of students passed the exam." (Một tỷ lệ lớn sinh viên đã vượt qua kỳ thi.)
  • "Per cent" vs "percentage": "Per cent" thường được dùng khi bạn nói về một số cụ thể, trong khi "percentage" thường được dùng để nói về một khái niệm hoặc tổng thể.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Ratio" (tỷ lệ), nhưng "ratio" thường chỉ ra mối quan hệ giữa hai số, không nhất thiết phải trong phần trăm.
  • Từ đồng nghĩa: "Fraction" (phân số) cũng có thể được sử dụng, nhưng không phải lúc nào cũng tương đương với phần trăm.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "On the same page": Mặc dù không trực tiếp liên quan đến "per cent," nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh thảo luận về tỷ lệ phần trăm để chỉ sự đồng thuận giữa các bên.
danh từ
  1. phần trăm
    • three per_cent
      ba phần trăm

Similar Spellings

Words Mentioning "per cent"

Comments and discussion on the word "per cent"